Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
khoai từ nghĩa là gì?
Gợi ý...
nhã nhặn
北寄りの風
nhà hiền triết cổ đại
An-đo-ra
chuyên mục
Nghĩa của "khoai từ"
khoai từ
山药 <薯蓣的通称。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
41
khoai từ
山藥 <薯蕷的通稱。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
41